Bồ công anh ( Taraxacum mongolicum Hand.-Mazz), là một loại cây thuốc và thực phẩm nổi tiếng , có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và làm tan khối u. Các nghiên cứu về thực vật hóa học cho thấy T. mongolicum có nhiều thành phần hoạt tính sinh học, chủ yếu bao gồm flavonoid , sterol, polysaccharides , axit phenolic và tinh dầu dễ bay hơi. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy polysaccharides từ T. mongolicum (TMP) là một nhóm đại phân tử có hoạt tính sinh học dược lý tiêu biểu với nhiều hoạt tính sinh học khác nhau cả trong ống nghiệm và trong cơ thể sống , chẳng hạn như điều hòa miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa, chống khối u, bảo vệ gan, hạ lipid máu và hạ đường huyết , kháng khuẩn, điều hòa vi khuẩn đường ruột và hoạt động chống mệt mỏi, v.v. Ngoài ra, sự biến đổi cấu trúc và các ứng dụng tiềm năng của TMP cũng đã được nêu ra. Bài đánh giá hiện tại nhằm mục đích tổng hợp một cách toàn diện và có hệ thống những tiến bộ nghiên cứu gần đây về phương pháp chiết xuất và tinh chế, đặc điểm cấu trúc, hoạt động sinh học , cơ chế tác động, biến đổi cấu trúc và các ứng dụng tiềm năng trong ngành của TMP để hỗ trợ tiềm năng điều trị và chức năng chăm sóc sức khỏe của chúng. Nhìn chung, bài đánh giá hiện tại cung cấp tổng quan lý thuyết để phát triển và sử dụng TMP trong lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm sức khỏe.
Bồ công anh ( Taraxacum mongolicum Hand.-Mazz và Taraxacum borealisinense Kitam, họ Cúc ), là một loại cây thuốc và thực phẩm, có lịch sử lâu đời trong y học. Trong các tác phẩm kinh điển Trung Quốc cổ đại Newly Revised Materia Medica ( XinXiu BenCao ), T. mongolicum có vị “đắng và ngọt”, bản chất “lạnh”, và thuộc về kinh can và vị, có tác dụng “thanh nhiệt và các chất độc”, “loại bỏ ẩm ướt” và “giải quyết các khối u”. Dược điển Trung Quốc (phiên bản 2020) ghi nhận hơn bốn mươi loại thuốc Trung Quốc độc quyền có chứa T. mongolicum , được sử dụng trong lâm sàng để điều trị một loạt các tình trạng viêm, bệnh tiêu hóa, khối u và bệnh tiết niệu [1,2], phản ánh sự công nhận rộng rãi về các đặc tính dược liệu của T. mongolicu . T. mongolicum được biết đến với khả năng thích nghi, chịu lạnh và chịu nhiệt, và phát triển rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nhiều quốc gia cũng công nhận các ứng dụng y học của T. mongolicum ngay từ khi y học cổ đại xuất hiện, đặc biệt là ở Mỹ Latinh, Châu Âu và Châu Á. Phần trên mặt đất của T. mongolicum thường được sử dụng như một loại rau tươi, phần dưới mặt đất được sấy khô và dùng để pha trà, và toàn bộ cây có thể được sử dụng như một loại thảo dược truyền thống (Hình 1) [3]. Các thành phần hóa học của T. mongolicum rất phức tạp, chủ yếu bao gồm flavonoid, triterpen, sesquiterpen, phytosterol, polysaccharides, axit hữu cơ, tinh dầu dễ bay hơi và các thành phần chức năng khác. Các nghiên cứu dược lý hiện đại đã chỉ ra rằng nó có nhiều hoạt tính sinh học như kháng khuẩn [4], chống viêm [5], chống oxy hóa [6], chống khối u [7], bảo vệ gan và túi mật [8], hạ đường huyết [9], thúc đẩy chức năng đường tiêu hóa và tăng cường miễn dịch [10].
Polysaccharides thuốc Trung Quốc là một trong những thành phần hiệu quả của y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) và là một chất đại phân tử quan trọng trong cơ thể, được hình thành do mất nước và ngưng tụ của một số phân tử monosaccharide. Trong những thập kỷ gần đây, các hoạt động sinh học quan trọng của polysaccharides chiết xuất từ nhiều loại thuốc thảo dược Trung Quốc đã thu hút được sự chú ý đáng kể. Các polysaccharides này đã đóng vai trò là nền tảng nghiên cứu có giá trị để khám phá các hợp chất mới và các loại thuốc tiềm năng. Polysaccharides từ T. mongolicum (TMP) đã thu hút được sự chú ý đáng kể như các đại phân tử sinh học quan trọng do các hoạt động sinh học đa dạng của chúng [11]. DLP120, có nguồn gốc từ lá của T. mongolicum , là một polysaccharide có tính axit chứa pectin và arabinogalactan. Nó thể hiện sự ức chế phụ thuộc vào liều lượng đối với sự phát triển của khối u và có khả năng làm giảm và điều chỉnh các tác động tiêu cực lên các cơ quan [12]. Các polysaccharides (DP Ia′) được chiết xuất từ cụm hoa T. mongolicum thể hiện tác dụng ức chế cụ thể đối với vi khuẩn và nấm [13]. Là một loại cây lâu năm, T. mongolicum tích tụ một lượng đường đáng kể để hỗ trợ cấu trúc xương của nó. Lá và hoa là năm hiện tại và hàm lượng của chúng phải ít hơn rễ [14,15]. Hơn nữa, TMP thể hiện nhiều hoạt động sinh học khác nhau, bao gồm chất chống oxy hóa [16], chống viêm [17], chống khối u [18], bảo vệ gan [19], chống mệt mỏi [20] và tác dụng điều chỉnh vi khuẩn đường ruột [21]. Khi nghiên cứu về TMP ngày càng phát triển, thành phần monosaccharide, đặc điểm cấu trúc, sửa đổi cấu trúc và cơ chế hoạt động của polysaccharide đã trở thành trọng tâm chính, đặc biệt là khi đánh giá tác dụng chống khối u và chống viêm của chúng như các chỉ số dược động học.
T. mongolicum là một loại thảo mộc tươi ăn được truyền thống giàu chất xơ, protein, axit amin, vitamin và khoáng chất. Khi T. mongolicum ngày càng được ứng dụng nhiều hơn trong y tế và chăm sóc sức khỏe, các yêu cầu về chất lượng trên thị trường đã trở nên khắt khe hơn. Điều cần thiết là phải xác định các thành phần hiệu quả đa chỉ số của T. mongolicum và cải thiện các tiêu chuẩn chất lượng một cách khẩn cấp. Với tầm quan trọng của các lĩnh vực nghiên cứu này, bài báo này trình bày một đánh giá toàn diện và có hệ thống về những tiến bộ gần đây trong việc chiết xuất, phân lập, tinh chế, đặc tính dược lý, biến đổi cấu trúc và các ứng dụng tiềm năng của TMP. Mục tiêu là thúc đẩy sự quan tâm đến nghiên cứu TMP và cung cấp cho các nhà nghiên cứu các nguồn tài nguyên và thông tin có giá trị cho các nghiên cứu của họ trong lĩnh vực này.